--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sốt ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sốt ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sốt ruột
+ adj
impatient, anxious
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
sốt ruột
:
impatient, anxious
+
cai tổng
:
Canton chief (thời thuộc Pháp)
+
etiolate
:
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
+
diagnose
:
(y học) chẩn đoán (bệnh)
+
pathetic
:
cảm động, lâm ly, thống thiết